Nghĩa của từ delight trong tiếng Việt

delight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

delight

US /dɪˈlaɪt/
UK /dɪˈlaɪt/
"delight" picture

danh từ

sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm

Great pleasure.

Ví dụ:

The little girls squealed with delight.

Các cô gái nhỏ ré lên thích thú.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích

Please (someone) greatly.

Ví dụ:

An experience guaranteed to delight both young and old.

Một trải nghiệm đảm bảo sẽ làm vui thích cả trẻ và già.

Từ đồng nghĩa: