Nghĩa của từ excited trong tiếng Việt

excited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excited

US /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/
UK /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/
"excited" picture

tính từ

hào hứng, kích thích, sôi nổi

Feeling very happy and enthusiastic.

Ví dụ:

An excited crowd waited for the singer to arrive.

Một đám đông hào hứng chờ nam ca sĩ đến.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: