Nghĩa của từ thrill trong tiếng Việt

thrill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thrill

US /θrɪl/
UK /θrɪl/
"thrill" picture

danh từ

sự xúc động, sự rùng mình, sự run lên, cảm giác hồi hộp, câu chuyện ly kỳ/ giật gân

A feeling of extreme excitement, usually caused by something pleasant.

Ví dụ:

So why do people still go hunting - is it the thrill of the chase?

Vậy tại sao mọi người vẫn đi săn - đó là cảm giác hồi hộp của cuộc rượt đuổi?

động từ

rung động, xúc động, làm rùng mình, hồi hộp, rung lên

Cause (someone) to have a sudden feeling of excitement and pleasure.

Ví dụ:

His kiss thrilled and excited her.

Nụ hôn của anh ấy làm cô ấy xúc động và phấn khích.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: