Nghĩa của từ cause trong tiếng Việt

cause trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cause

US /kɑːz/
UK /kɑːz/
"cause" picture

danh từ

nguyên nhân, nguyên do, động cơ, việc tố tụng, sự nghiệp

A person or thing that gives rise to an action, phenomenon, or condition.

Ví dụ:

The cause of the accident is not clear.

Hiện chưa rõ nguyên nhân của vụ tai nạn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

nguyên nhân của cái gì, gây ra

Make (something, especially something bad) happen.

Ví dụ:

This disease can cause blindness.

Bệnh này có thể gây ra mù.

Từ đồng nghĩa: