Nghĩa của từ "employee satisfaction" trong tiếng Việt
"employee satisfaction" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
employee satisfaction
US /ɪmˈplɔɪ.iː ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/

danh từ
sự hài lòng của nhân viên
The happiness that workers feel when they are satisfied with their job and work conditions, used as one way of measuring a company’s success.
Ví dụ:
Flexible work schedules have been shown to help with employee satisfaction, retention and performance.
Lịch làm việc linh hoạt đã được chứng minh là giúp tăng sự hài lòng, duy trì và hiệu suất của nhân viên.