Nghĩa của từ satisfaction trong tiếng Việt

satisfaction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

satisfaction

US /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/
UK /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/
"satisfaction" picture

danh từ

sự làm thỏa mãn, sự hài lòng

Fulfillment of one's wishes, expectations, or needs, or the pleasure derived from this.

Ví dụ:

He smiled with satisfaction.

Anh ấy mỉm cười hài lòng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: