Nghĩa của từ "employee handbook" trong tiếng Việt

"employee handbook" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

employee handbook

US /ɪmˈplɔɪ.iː ˈhænd.bʊk/
"employee handbook" picture

danh từ

sổ tay nhân viên

A document for employees that gives information on how a company works, its rules, how employees are paid, etc.

Ví dụ:

Check your employee handbook for details of annual leave allowances.

Kiểm tra sổ tay nhân viên của bạn để biết thông tin chi tiết về các khoản trợ cấp nghỉ phép hàng năm.

Từ đồng nghĩa: