Nghĩa của từ "employee assistance program" trong tiếng Việt
"employee assistance program" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
employee assistance program
US /ɪmˈplɔɪ.iː əˈsɪs.təns ˈprəʊ.ɡræm/

danh từ
chương trình hỗ trợ nhân viên
Help that a company offers employees with personal problems that might affect their work.
Ví dụ:
The employee assistance program provides counseling, information, and referral for employees who experience some form of personal distress.
Chương trình hỗ trợ nhân viên cung cấp tư vấn, thông tin và giới thiệu cho những nhân viên gặp phải một số hình thức đau khổ cá nhân.
Từ đồng nghĩa: