Nghĩa của từ handbook trong tiếng Việt

handbook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

handbook

US /ˈhænd.bʊk/
UK /ˈhænd.bʊk/
"handbook" picture

danh từ

sổ tay, cẩm nang

A book that contains instructions or advice about how to do something or the most important and useful information about a subject.

Ví dụ:

The student handbook gives details of all courses.

Sổ tay sinh viên cung cấp chi tiết về tất cả các khóa học.

Từ liên quan: