Nghĩa của từ earring trong tiếng Việt

earring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

earring

US /ˈɪr.ɪŋ/
UK /ˈɪr.ɪŋ/
"earring" picture

danh từ

hoa tai, khuyên tai, bông tai

A piece of jewelry worn on the lobe or edge of the ear.

Ví dụ:

He was wearing an earring in his left ear.

Anh ấy đang đeo một chiếc bông tai ở tai trái.