Nghĩa của từ "middle ear" trong tiếng Việt

"middle ear" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

middle ear

US /ˌmɪd.əl ˈɪər/
"middle ear" picture

danh từ

tai giữa

The central part of the ear, behind the eardrum, through which sound travels.

Ví dụ:

The middle ear has three small bones.

Tai giữa có ba xương nhỏ.