Nghĩa của từ "ear canal" trong tiếng Việt

"ear canal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ear canal

US /ˈɪə kəˌnæl/
"ear canal" picture

danh từ

ống tai

The tube in the body that connects the outer ear and the middle ear.

Ví dụ:

When a sound wave travels through the ear canal, it vibrates the eardrum.

Khi sóng âm thanh truyền qua ống tai, nó sẽ làm rung màng nhĩ.