Nghĩa của từ "dual controls" trong tiếng Việt
"dual controls" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dual controls
US /ˌdjuː.əl kənˈtrəʊlz/

cụm từ
hệ thống điều khiển kép
Two sets of controls in a vehicle, one for the person who is learning to operate the vehicle and one for the teacher.
Ví dụ:
The aircraft was equipped with dual controls.
Máy bay được trang bị hệ thống điều khiển kép.