Nghĩa của từ "data entry" trong tiếng Việt
"data entry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
data entry
US /ˈdeɪ.tə ˈen.tri/

danh từ
việc nhập dữ liệu
The work or process of putting information into a computer database.
Ví dụ:
data entry error
lỗi nhập dữ liệu