Nghĩa của từ "data type" trong tiếng Việt
"data type" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
data type
US /ˈdeɪ.tə taɪp/

danh từ
loại dữ liệu
A particular type of data.
Ví dụ:
Data types may vary greatly (such as email, databases, multimedia and graphics).
Các loại dữ liệu có thể rất khác nhau (như email, cơ sở dữ liệu, đa phương tiện và đồ họa).