Nghĩa của từ "data processing" trong tiếng Việt
"data processing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
data processing
US /ˈdeɪ.tə ˌprəʊ.ses.ɪŋ/

danh từ
xử lý dữ liệu
The use of a computer to store, organize, and use information.
Ví dụ:
He devised a data processing system that plotted key statistics about each business area, helping them find patterns.
Ông ấy đã nghĩ ra một hệ thống xử lý dữ liệu để lập các số liệu thống kê chính về từng lĩnh vực kinh doanh, giúp họ tìm ra các mẫu.