Nghĩa của từ "data mining" trong tiếng Việt
"data mining" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
data mining
US /ˈdeɪ.tə ˌmaɪ.nɪŋ/

danh từ
việc khai thác dữ liệu
The process of using special software to look at large amounts of computer data in order to find out useful information.
Ví dụ:
data mining technology
công nghệ khai thác dữ liệu