Nghĩa của từ entry trong tiếng Việt

entry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entry

US /ˈen.tri/
UK /ˈen.tri/
"entry" picture

danh từ

sự bước vào, sự nhập, đường xâm nhập, sự đột nhập, sự xâm nhập, lối vào, cửa vào, quyền đi vào, bài dự thi, sự tham gia, số lượng người tham gia, mục, bản ghi, quyền tham gia

An act of going into or getting into a place.

Ví dụ:

She made her entry to the sound of thunderous applause.

Cô ấy bước vào trong tiếng vỗ tay như sấm.

Từ liên quan: