Nghĩa của từ "data integration" trong tiếng Việt

"data integration" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

data integration

US /ˈdeɪ.tə ˌɪn.təˈɡreɪ.ʃən/
"data integration" picture

danh từ

việc tích hợp dữ liệu

The process of combining one set of data with another.

Ví dụ:

This data integration software extracts, transforms, and loads data from different sources into a data warehouse to enable easier reporting.

Phần mềm tích hợp dữ liệu này trích xuất, chuyển đổi và tải dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau vào kho dữ liệu để tạo báo cáo dễ dàng hơn.