Nghĩa của từ "data breach" trong tiếng Việt
"data breach" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
data breach
US /ˈdeɪ.tə briːtʃ/

danh từ
việc xâm phạm dữ liệu
An occasion when private information can be seen by people who should not be able to see it.
Ví dụ:
The cyberattack in August led to a massive data breach.
Cuộc tấn công mạng vào tháng 8 đã dẫn đến một vụ xâm phạm dữ liệu lớn.