Nghĩa của từ "dash off" trong tiếng Việt

"dash off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dash off

US /dæʃ ɔf/
UK /dæʃ ɔf/
"dash off" picture

cụm động từ

vội vàng viết/ vẽ, viết nhanh, soạn vội

To write or draw something very quickly.

Ví dụ:

I dashed off a note to my brother.

Tôi vội vàng viết một tờ giấy cho anh trai mình.