Nghĩa của từ dash trong tiếng Việt
dash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dash
US /dæʃ/
UK /dæʃ/

danh từ
sự phóng nhanh, sự lao tới, xông tới, một chút, dấu gạch ngang, chạy nước rút, sự nhanh nhẹn
A small amount of something that is added to something else.
Ví dụ:
Add a dash of lemon juice.
Thêm một chút nước cốt chanh.
động từ
lao tới, xông tới, va mạnh, ném mạnh
To go somewhere very quickly.
Ví dụ:
I dashed into the garden
Tôi lao vào vườn.
Từ đồng nghĩa:
từ cảm thán
thật là
Used to express anger.
Ví dụ:
Oh dash! I've left my umbrella in the office.
Ôi thật là! Tôi đã để ô trong văn phòng.
Từ liên quan: