Nghĩa của từ "cut down" trong tiếng Việt

"cut down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cut down

US /ˈkʌt daʊn/
"cut down" picture

cụm động từ

chặt, đốn, giảm bớt, cắt bớt

To do or use less of something.

Ví dụ:

I'm trying to cut down on caffeine.

Tôi đang cố gắng giảm bớt lượng caffeine.