Nghĩa của từ "cut in" trong tiếng Việt
"cut in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cut in
US /ˈkʌt ɪn/

cụm động từ
khởi động, ngắt lời, cắt ngang, bắt đầu chạy, lao tới, chen vào, chia lợi nhuận
If a motor or an engine cuts in, it starts working.
Ví dụ:
Emergency generators cut in.
Máy phát điện khẩn cấp khởi động.
danh từ
cảnh chèn
A scene in a film that has been put between two parts of another scene.
Ví dụ:
The director decided to include a cut-in of the protagonist's childhood memories to explain his behavior.
Đạo diễn quyết định đưa vào một đoạn cảnh chèn về ký ức thời thơ ấu của nhân vật chính để giải thích hành vi của anh ta.