Nghĩa của từ "cut back" trong tiếng Việt

"cut back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cut back

US /kʌt bæk/
"cut back" picture

cụm động từ

cắt tỉa, cắt giảm, cắt bớt

To make a bush, etc. smaller by cutting branches off.

Ví dụ:

to cut back a rose bush

cắt tỉa một bụi hoa hồng