Nghĩa của từ backing trong tiếng Việt
backing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
backing
US /ˈbæk.ɪŋ/
UK /ˈbæk.ɪŋ/

danh từ
sự hỗ trợ, sự ủng hộ, lớp lót, lớp đệm, bản nhạc đệm
Help and support from somebody to do something; financial support for something.
Ví dụ:
They have won financial backing from the EU.
Họ đã giành được sự hỗ trợ tài chính từ EU.
Từ đồng nghĩa: