Nghĩa của từ cross-contamination trong tiếng Việt
cross-contamination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cross-contamination
US /ˌkrɔːs.kən.tæm.ɪˈneɪ.ʃən/

danh từ
sự lây nhiễm chéo
The process by which harmful bacteria spread from one substance to another.
Ví dụ:
Always cover raw food to prevent cross-contamination.
Luôn đậy kín thực phẩm sống để tránh lây nhiễm chéo.