Nghĩa của từ contaminant trong tiếng Việt

contaminant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contaminant

US /kənˈtæm.ə.nənt/
UK /kənˈtæm.ə.nənt/
"contaminant" picture

danh từ

chất gây ô nhiễm

A substance that makes something less pure or makes it poisonous.

Ví dụ:

Make sure that all equipment is clean and free of contaminants.

Đảm bảo tất cả thiết bị đều sạch sẽ và không có chất gây ô nhiễm.