Nghĩa của từ contaminate trong tiếng Việt

contaminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contaminate

US /kənˈtæm.ə.neɪt/
UK /kənˈtæm.ə.neɪt/
"contaminate" picture

động từ

làm ô nhiễm, làm hư hỏng, làm nhiễm, làm bẩn

To make something less pure or make it poisonous.

Ví dụ:

Much of the coast has been contaminated by nuclear waste.

Phần lớn bờ biển đã bị làm ô nhiễm bởi chất thải hạt nhân.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: