Nghĩa của từ contamination trong tiếng Việt
contamination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contamination
US /kənˌtæm.əˈneɪ.ʃən/
UK /kənˌtæm.əˈneɪ.ʃən/

danh từ
sự ô nhiễm, sự nhiễm bẩn, sự lây nhiễm, sự làm ô uế
The process or fact of making a substance or place dirty or no longer pure by adding a substance that is dangerous or carries disease.
Ví dụ:
Environmental contamination resulting from human activities is a major health concern.
Ô nhiễm môi trường do hoạt động của con người là mối quan tâm lớn về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: