Nghĩa của từ composed trong tiếng Việt
composed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
composed
US /kəmˈpoʊzd/
UK /kəmˈpoʊzd/
tính từ
bình tỉnh, điềm tỉnh
having one's feelings and expression under control; calm.
Ví dụ:
a very talented and composed young player
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: