Nghĩa của từ composer trong tiếng Việt
composer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
composer
US /kəmˈpoʊ.zɚ/
UK /kəmˈpoʊ.zɚ/

danh từ
nhà soạn nhạc, người sáng tác
A person who writes music, especially as a professional occupation.
Ví dụ:
Mozart was her favorite composer.
Mozart là nhà soạn nhạc yêu thích của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: