Nghĩa của từ "commercial vehicle" trong tiếng Việt
"commercial vehicle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commercial vehicle
US /kəˌmɜː.ʃəl ˈvɪə.kəl/

danh từ
ô tô chở hàng, ô tô tải
A vehicle, such as a truck, that is used for carrying goods rather than passengers.
Ví dụ:
You need a special license to operate a commercial vehicle.
Bạn cần có giấy phép đặc biệt để vận hành ô tô chở hàng.