Nghĩa của từ commercial trong tiếng Việt

commercial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commercial

US /kəˈmɝː.ʃəl/
UK /kəˈmɝː.ʃəl/
"commercial" picture

danh từ

quảng cáo

A television or radio advertisement.

Ví dụ:

She was in a commercial for breakfast cereal.

Cô ấy đã tham gia một quảng cáo cho ngũ cốc ăn sáng.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

(thuộc về hoặc dành cho) thương mại, thương nghiệp, buôn bán

Concerned with or engaged in commerce.

Ví dụ:

a commercial agreement

thỏa thuận thương mại

Từ đồng nghĩa: