Nghĩa của từ "recreational vehicle" trong tiếng Việt
"recreational vehicle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recreational vehicle
US /rek.riˌeɪ.ʃən.əl ˈvɪə.kəl/

danh từ
xe cắm trại, xe du lịch
A large vehicle designed for people to live and sleep in when they are traveling.
Ví dụ:
We rented a recreational vehicle for our cross-country road trip, allowing us to sleep comfortably on the go.
Chúng tôi đã thuê một chiếc xe cắm trại cho chuyến đi xuyên quốc gia của mình, cho phép chúng tôi ngủ thoải mái trên đường đi.
Từ đồng nghĩa: