Nghĩa của từ "commercial break" trong tiếng Việt
"commercial break" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commercial break
US /kəˌmɜːʃl ˈbreɪk/

danh từ
đoạn quảng cáo
A short interruption of a television or radio program to broadcast advertisements.
Ví dụ:
The first episode featured only three commercial breaks.
Tập đầu tiên chỉ có ba đoạn quảng cáo.