Nghĩa của từ "motor vehicle" trong tiếng Việt

"motor vehicle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

motor vehicle

US /ˈməʊ.tə ˌvɪə.kəl/
"motor vehicle" picture

danh từ

xe cơ giới

A vehicle that has an engine.

Ví dụ:

Avoid driving a motor vehicle while taking this medication.

Tránh lái xe cơ giới trong khi dùng thuốc này.