Nghĩa của từ "health food" trong tiếng Việt

"health food" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

health food

US /ˈhelθ ˌfuːd/
"health food" picture

danh từ

thực phẩm tự nhiên, thực phẩm tốt cho sức khỏe

Food that is believed to be good for you because it does not contain artificial chemicals or much sugar or fat.

Ví dụ:

The noodles are being marketed as a health food.

Mì đang được bán trên thị trường như một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe.