Nghĩa của từ "cold cuts" trong tiếng Việt
"cold cuts" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cold cuts
US /ˈkəʊld ˌkʌts/

danh từ
thịt nguội, thịt hộp
Thin, flat slices of cold cooked meat.
Ví dụ:
Beer is served along with cold cuts on toast.
Bia được phục vụ cùng với bánh mì nướng thịt nguội.
Từ liên quan: