Nghĩa của từ "cold case" trong tiếng Việt
"cold case" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cold case
US /ˌkəʊld ˈkeɪs/

danh từ
vụ án chưa có lời giải, vụ án lạnh
A crime that has not been solved and remains open to investigation if new evidence is found.
Ví dụ:
Britain is becoming a leader in solving cold cases, thanks to its national DNA database.
Anh đang trở thành nước đi đầu trong việc giải quyết các vụ án chưa có lời giải, nhờ vào cơ sở dữ liệu DNA quốc gia.