Nghĩa của từ case trong tiếng Việt

case trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

case

US /keɪs/
UK /keɪs/
"case" picture

danh từ

trường hợp, tình thế, cảnh ngộ, ca, vụ, việc kiện, cách, hộp

An instance of a particular situation; an example of something occurring.

Ví dụ:

a case of mistaken identity

một trường hợp nhầm lẫn danh tính

Từ đồng nghĩa: