Nghĩa của từ cold-calling trong tiếng Việt

cold-calling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cold-calling

US /ˈkəʊldˌkɔː.lɪŋ/
"cold-calling" picture

danh từ

cuộc gọi ngẫu nhiên

The activity of calling or visiting a possible customer to try to sell them something without being asked by the customer to do so.

Ví dụ:

severe new regulations against cold-calling

các quy định mới nghiêm ngặt chống lại cuộc gọi ngẫu nhiên