Nghĩa của từ closet trong tiếng Việt

closet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

closet

US /ˈklɑː.zət/
UK /ˈklɑː.zət/
"closet" picture

danh từ

buồng nhỏ, tủ quần áo (âm tường), phòng để đồ

A tall recess or wardrobe with a door, used for storage.

Ví dụ:

He has a closet full of designer suits.

Anh ấy có một tủ quần áo đầy những bộ đồ hàng hiệu.

động từ

giữ trong buồng riêng

Shut (someone) away, especially in private conference or study.

Ví dụ:

He was closeted with the king.

Anh ta đã được giữ trong buồng riêng với nhà vua.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

bí mật

Secret; covert.

Ví dụ:

a closet alcoholic

một tủ rượu bí mật

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: