Nghĩa của từ secret trong tiếng Việt

secret trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

secret

US /ˈsiː.krət/
UK /ˈsiː.krət/
"secret" picture

danh từ

điều bí mật, bí quyết, điều bí ẩn, sự huyền bí

Something that is kept or meant to be kept unknown or unseen by others.

Ví dụ:

A close couple should have no secrets from each other.

Một cặp vợ chồng thân thiết nên không có bí mật gì với nhau.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

thầm kín, bí mật, kín đáo, không công khai, không tuyên bố

Not known or seen or not meant to be known or seen by others.

Ví dụ:

How did you guess I had a secret plan?

Làm thế nào bạn đoán được tôi đã có một kế hoạch bí mật?

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: