Nghĩa của từ unrevealed trong tiếng Việt

unrevealed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unrevealed

US /ˌʌn.rɪˈviːld/
UK /ˌʌn.rɪˈviːld/

chưa được tiết lộ

tính từ

not revealed (= made known or shown):
Ví dụ:
Some details are unrevealed.