Nghĩa của từ covert trong tiếng Việt
covert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
covert
US /ˈkoʊ.vɝːt/
UK /ˈkoʊ.vɝːt/

tính từ
danh từ
lông che chở, bụi rậm, lùm cây
a thicket in which game can hide.
Ví dụ:
There is a bear hiding in the covert.
Có một con gấu trốn trong lùm cây.
Từ liên quan: