Nghĩa của từ cabinet trong tiếng Việt

cabinet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cabinet

US /ˈkæb.ən.ət/
UK /ˈkæb.ən.ət/
"cabinet" picture

danh từ

tủ ngăn kéo, nội các, chính phủ, vỏ (máy ghi âm), phòng riêng

1.

A cupboard with shelves or drawers for storing or displaying articles.

Ví dụ:

a medicine cabinet

tủ ngăn kéo thuốc

Từ đồng nghĩa:
2.

(in the UK, Canada, and other Commonwealth countries) the committee of senior ministers responsible for controlling government policy.

Ví dụ:

a cabinet meeting

cuộc họp nội các