Nghĩa của từ "clock on" trong tiếng Việt

"clock on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clock on

US /klɑːk ɑːn/
UK /klɑːk ɑːn/
"clock on" picture

cụm động từ

chấm công

To record the time at which you arrive at work, especially by putting a card into a machine.

Ví dụ:

Staff should clock in on arrival.

Nhân viên nên chấm công khi đến nơi.

Từ đồng nghĩa: