Nghĩa của từ "alarm clock" trong tiếng Việt
"alarm clock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alarm clock
US /əˈlɑːm ˌklɒk/

danh từ
đồng hồ báo thức
A clock that you can set to wake you up at a particular time with a loud noise.
Ví dụ:
I always set the alarm clock at 7 A.M.
Tôi luôn đặt đồng hồ báo thức lúc 7 giờ sáng.