Nghĩa của từ "shot clock" trong tiếng Việt

"shot clock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shot clock

US /ˈʃɒt ˌklɒk/
"shot clock" picture

danh từ

đồng hồ bấm giờ

In basketball and some other sports, a clock that shows the number of seconds within which a team must throw the ball to try to score.

Ví dụ:

He hit a three-pointer with one second remaining on the shot clock.

Anh ấy ném một cú ba điểm khi còn một giây nữa là hết giờ trên đồng hồ bấm giờ.